Có 2 kết quả:

凿空 záo kōng ㄗㄠˊ ㄎㄨㄥ鑿空 záo kōng ㄗㄠˊ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open an aperture
(2) (extended meaning) to cut a way through
(3) to open up a road

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open an aperture
(2) (extended meaning) to cut a way through
(3) to open up a road

Bình luận 0